Mô tả ngắn
- Sử dụng Chip LED Samsung đạt độ tin cậy cao
- Chất lượng ánh sáng cao (CRI>= 80) tăng khả năng nhận diện màu sắc của vật được chiếu sáng
- Dải điện áp rộng 150 – 250V đáp ứng dải điện áp lưới tại Việt Nam.
- Ứng dụng công nghệ dẫn sáng trên tấm thủy tinh quang học biến nguồn sáng điểm LED thành nguồn sáng phẳng, phân bố ánh sáng đều trên bề mặt đèn, hạn chế chói lóa.
- LED panel tròn mỏng 20mm phù hợp lắp trần thạch cao có khoảng cách giữa trần bê tông và trần thạch cao thấp
Ưu điểm của sản phẩm
Tiết kiệm 60 % điện năng
- Sử dụng chip LED Samsung có hiệu suất sáng 150 lm/W,
- Tiết kiệm 60% điện năng thay thế đèn downlight 2 bóng compact 15W
- Giúp giảm chi phí hóa đơn tiền điện.
Tuổi thọ cao
- Tuổi thọ cao 20000 giờ, độ tin cậy cao, không hạn chế số lần bật/tắt
- Cao gấp 2-3 lần so với đèn compact
Dải điện áp hoạt động rộng, tương thích điện từ trường EMC/EMI
- Đèn LED có dải điện áp rộng (150-250V) ánh sáng và công suất không thay đổi khi điện áp lưới thay đổi.
- Tương thích điện từ trường không gây ra hiện tượng nhiễu cho sản phẩm điện tử và không bị ảnh hưởng nhiễu của các thiết bị điện tử khác
Hệ số trả màu (CRI >= 80)
- Hệ số trả màu cao (CRI >= 80), ánh sáng trung thực tự nhiên.
- Đáp ứng tiêu chuẩn chiếu sáng Việt Nam TCVN 7114: 2008
Đáp ứng Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN), Quốc tế (IEC)
- TCVN 10885-2-1/ IEC 62722-2-1
- TCVN 7722-2-2/ IEC 60598-2-2
Thân thiện môi trường
Không chứa thủy ngân và hóa chất độc hại, không phát ra tia tử ngoại, an toàn cho người sử dụng
Ứng dụng
- Chiếu sáng hộ gia đình, căn hộ: Phòng khách, phòng bếp
- Chiếu sáng văn phòng tòa nhà, bênh viện, trung tâm thương mại…: Phòng làm việc, phòng họp, tiền sảnh
- Lắp đặt âm trần, nổi trần
Thông số
Đặc tính của đèn
Đường kính lỗ khoét trần | 160±5mm |
Nguồn điện danh định | 220V/50Hz |
Vật liệu bóng | Nhôm |
Thông số điện
Công suất | 12W |
Điện áp có thể hoạt động | 150V – 250 V |
Dòng điện (Max) | 150 mA |
Hệ số công suất | 0,5 |
Đường kính lỗ khoét trần | 160±5mm |
Nguồn điện danh định | 220V/50Hz |
Vật liệu bóng | Nhôm |
Thông số quang
Quang thông | 800 lm; 750 lm |
Hiệu suất sáng | 67 lm/W; 63 lm/W |
Nhiệt độ màu | 6500K/3000K |
Hệ số trả màu (CRI) | 80 |
Góc chùm tia | 110 độ |
Tuổi thọ
Tuổi thọ đèn | 20.000 giờ |
Chu kỳ bật/tắt | 50.000 lần |
Mức tiêu thụ điện
Mức tiêu thụ điện 1000 giờ | 12kWh |
Mức hiệu suất năng lượng | A |
Kích thước của đèn
Đường kính | 170 mm |
Chiều cao | 20 mm |
Đặc điểm khác
Hàm lượng thủy ngân | 0mg |
Thời gian khởi động của đèn | < 0.5 giây |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.