Thông số kỹ thuật
Đèn tracklight 12W
Công suất | Điện áp | Mức tiêu thụ điện 1000h | Quang thông | Hiệu suất sáng | Chỉ số hoàn màu | Màu ánh sáng | Tuổi thọ | Số chu kỳ tắt/bật | Góc chùm tia | Thời gian khởi động | Hàm lượng thủy ngân | Đường kính |
(W) | (V/Hz) | kWh | (lm) | (lm/W) | Ra | (h) | (lần) | (độ) | (giây) | (mm) | ||
12 | 220/50-60 | 12 | 900/1000 | 84/75 | 90 | 5000K/4000K/3000K | 25000 | 50000 | 24 | < 0,5 | 0 | 60 |
Đèn traclight 20W
Công suất | Điện áp | Mức tiêu thụ điện 1000h | Quang thông | Hiệu suất sáng | Chỉ số hoàn màu | Màu ánh sáng | Tuổi thọ | Số chu kỳ tắt/bật | Góc chùm tia | Thời gian khởi động | Hàm lượng thủy ngân | Đường kính |
(W) | (V/Hz) | kWh | (lm) | (lm/W) | Ra | (h) | (lần) | (độ) | (giây) | (mm) | ||
20 | 220/50-60 | 20 | 1620/1800 | 90/81 | 90 | 5000K/4000K/3000K | 25000 | 50000 | 24 | < 0,5 | 0 | 80 |
Đèn traclight 25W
Công suất | Điện áp | Mức tiêu thụ điện 1000h | Quang thông | Hiệu suất sáng | Chỉ số hoàn màu | Màu ánh sáng | Tuổi thọ | Số chu kỳ tắt/bật | Góc chùm tia | Thời gian khởi động | Hàm lượng thủy ngân | Đường kính |
(W) | (V/Hz) | kWh | (lm) | (lm/W) | Ra | (h) | (lần) | (độ) | (giây) | (mm) | ||
25 | 220/50-60 | 25 | 1980/2200 | 88/80 | 90 | 5000K/4000K/3000K | 25000 | 50000 | 24 | < 0,5 | 0 | 90 |
Ưu điểm của Đèn LED Tracklight
– Nguồn sáng LED chất lượng cao, độ tin cậy, tuổi thọ cao
– Thân đèn làm bằng hợp kim nhôm, chống ăn mòn, chống oxy hóa
– Sử dụng thấu kính quang học để tạo hiệu quả cao nhất trong chiếu sáng
– Góc mở đèn: 24 độ
– Kết cấu linh hoạt, phù hợp chiếu sáng điểm
– Chất lượng ánh sáng trung thực, tự nhiên, chỉ số hoàn màu Ra = 80.
Tư vẫn sử dụng
– Tuổi thọ dài, giảm tần suất và chi phí thay thế, bảo dưỡng
– Ít phát nhiệt, không làm nóng bề mặt đèn và môi trường xung quanh
Ứng dụng
– Là giải pháp tối ưu cho chiếu sáng điểm, rọi trong các cửa hàng thời trang, siêu thị, trung tâm thương mại,….
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.